| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
69
|
89
|
75
|
| G7 |
359
|
761
|
065
|
| G6 |
6223
1492
4845
|
2094
9849
0564
|
1603
1366
4069
|
| G5 |
9100
|
6364
|
9268
|
| G4 |
04013
58147
15214
02872
15177
18122
26449
|
23046
57642
75842
28843
13571
17969
08414
|
97037
30323
68192
46913
74517
57639
12890
|
| G3 |
17381
42341
|
82876
41073
|
34166
06976
|
| G2 |
18303
|
20829
|
24333
|
| G1 |
63180
|
34966
|
48260
|
| ĐB |
363164
|
831747
|
196484
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 03 | 03 | |
| 1 | 13, 14 | 14 | 13, 17 |
| 2 | 22, 23 | 29 | 23 |
| 3 | 33, 37, 39 | ||
| 4 | 41, 45, 47, 49 | 42, 42, 43, 46, 47, 49 | |
| 5 | 59 | ||
| 6 | 64, 69 | 61, 64, 64, 66, 69 | 60, 65, 66, 66, 68, 69 |
| 7 | 72, 77 | 71, 73, 76 | 75, 76 |
| 8 | 80, 81 | 89 | 84 |
| 9 | 92 | 94 | 90, 92 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 |
52
|
87
|
99
|
49
|
| G7 |
127
|
658
|
810
|
520
|
| G6 |
6193
4495
9944
|
4046
1312
5826
|
9864
3377
4574
|
2968
9290
9126
|
| G5 |
4308
|
9846
|
8824
|
8420
|
| G4 |
92614
93305
02028
33132
14634
19823
29646
|
45226
35089
18681
23133
49862
07218
17528
|
59833
28140
48590
78838
24578
24283
35079
|
34249
94151
50882
77985
57595
61432
52621
|
| G3 |
57691
57062
|
33709
52560
|
72622
54058
|
49491
41572
|
| G2 |
98842
|
36713
|
12991
|
74292
|
| G1 |
86862
|
05115
|
08652
|
03617
|
| ĐB |
484938
|
654759
|
480597
|
766129
|
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 05, 08 | 09 | ||
| 1 | 14 | 12, 13, 15, 18 | 10 | 17 |
| 2 | 23, 27, 28 | 26, 26, 28 | 22, 24 | 20, 20, 21, 26, 29 |
| 3 | 32, 34, 38 | 33 | 33, 38 | 32 |
| 4 | 42, 44, 46 | 46, 46 | 40 | 49, 49 |
| 5 | 52 | 58, 59 | 52, 58 | 51 |
| 6 | 62, 62 | 60, 62 | 64 | 68 |
| 7 | 74, 77, 78, 79 | 72 | ||
| 8 | 81, 87, 89 | 83 | 82, 85 | |
| 9 | 91, 93, 95 | 90, 91, 97, 99 | 90, 91, 92, 95 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
93
|
33
|
42
|
| G7 |
879
|
551
|
991
|
| G6 |
8104
6744
8027
|
7086
1284
1934
|
7674
2258
4824
|
| G5 |
2602
|
7743
|
9922
|
| G4 |
33275
60510
96275
37853
93830
17238
49960
|
62579
59609
71477
20636
50887
14486
33471
|
14232
30831
73703
81080
99176
48995
06928
|
| G3 |
13403
53969
|
18538
89880
|
12722
30430
|
| G2 |
71620
|
49575
|
57804
|
| G1 |
60340
|
62011
|
32142
|
| ĐB |
427140
|
416982
|
608893
|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 04 | 09 | 03, 04 |
| 1 | 10 | 11 | |
| 2 | 20, 27 | 22, 22, 24, 28 | |
| 3 | 30, 38 | 33, 34, 36, 38 | 30, 31, 32 |
| 4 | 40, 40, 44 | 43 | 42, 42 |
| 5 | 53 | 51 | 58 |
| 6 | 60, 69 | ||
| 7 | 75, 75, 79 | 71, 75, 77, 79 | 74, 76 |
| 8 | 80, 82, 84, 86, 86, 87 | 80 | |
| 9 | 93 | 91, 93, 95 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 |
49
|
63
|
38
|
| G7 |
385
|
090
|
353
|
| G6 |
2489
8813
5621
|
8470
3450
2773
|
6429
7707
4496
|
| G5 |
9133
|
3401
|
2390
|
| G4 |
07774
56162
31615
59322
47378
46021
06351
|
90526
82310
29150
59584
27368
70895
19595
|
65447
34604
55049
54086
53455
54031
09739
|
| G3 |
36796
68783
|
62816
37388
|
41460
22259
|
| G2 |
39363
|
39945
|
41708
|
| G1 |
95144
|
87321
|
34334
|
| ĐB |
473447
|
204056
|
733927
|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 01 | 04, 07, 08 | |
| 1 | 13, 15 | 10, 16 | |
| 2 | 21, 21, 22 | 21, 26 | 27, 29 |
| 3 | 33 | 31, 34, 38, 39 | |
| 4 | 44, 47, 49 | 45 | 47, 49 |
| 5 | 51 | 50, 50, 56 | 53, 55, 59 |
| 6 | 62, 63 | 63, 68 | 60 |
| 7 | 74, 78 | 70, 73 | |
| 8 | 83, 85, 89 | 84, 88 | 86 |
| 9 | 96 | 90, 95, 95 | 90, 96 |
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
87
|
20
|
12
|
| G7 |
353
|
014
|
206
|
| G6 |
0868
0263
8233
|
3626
2263
7933
|
0883
2776
4455
|
| G5 |
4409
|
3256
|
6803
|
| G4 |
96397
05333
84227
29346
77088
39933
58592
|
75232
37632
68479
60203
35922
92009
46574
|
72379
56291
16661
85214
78348
46428
43556
|
| G3 |
27638
35654
|
45313
55483
|
69734
74574
|
| G2 |
22643
|
88682
|
57536
|
| G1 |
69756
|
05173
|
51467
|
| ĐB |
048568
|
375492
|
331026
|
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 03, 09 | 03, 06 |
| 1 | 13, 14 | 12, 14 | |
| 2 | 27 | 20, 22, 26 | 26, 28 |
| 3 | 33, 33, 33, 38 | 32, 32, 33 | 34, 36 |
| 4 | 43, 46 | 48 | |
| 5 | 53, 54, 56 | 56 | 55, 56 |
| 6 | 63, 68, 68 | 63 | 61, 67 |
| 7 | 73, 74, 79 | 74, 76, 79 | |
| 8 | 87, 88 | 82, 83 | 83 |
| 9 | 92, 97 | 92 | 91 |
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
|---|---|---|---|
| G8 |
14
|
98
|
55
|
| G7 |
454
|
536
|
183
|
| G6 |
2022
6053
3533
|
7325
9590
1251
|
5367
6560
7334
|
| G5 |
4661
|
6328
|
0162
|
| G4 |
80913
38907
26387
67954
66624
48629
57046
|
85030
84161
74351
74252
70990
28847
15700
|
31514
35197
53993
66991
32670
30701
81357
|
| G3 |
88956
41090
|
96313
70513
|
32723
36163
|
| G2 |
19021
|
18343
|
50302
|
| G1 |
66629
|
21445
|
02302
|
| ĐB |
257886
|
000248
|
086267
|
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| 0 | 07 | 00 | 01, 02, 02 |
| 1 | 13, 14 | 13, 13 | 14 |
| 2 | 21, 22, 24, 29, 29 | 25, 28 | 23 |
| 3 | 33 | 30, 36 | 34 |
| 4 | 46 | 43, 45, 47, 48 | |
| 5 | 53, 54, 54, 56 | 51, 51, 52 | 55, 57 |
| 6 | 61 | 61 | 60, 62, 63, 67, 67 |
| 7 | 70 | ||
| 8 | 86, 87 | 83 | |
| 9 | 90 | 90, 90, 98 | 91, 93, 97 |
| TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 |
90
|
11
|
00
|
| G7 |
696
|
351
|
222
|
| G6 |
8027
5483
5044
|
3192
4110
1667
|
6525
0189
6563
|
| G5 |
8874
|
9897
|
4753
|
| G4 |
74011
66082
05573
31367
93104
83196
75884
|
22029
40207
66111
01822
01096
19553
33584
|
64348
55099
95120
52080
05158
92468
59874
|
| G3 |
46931
28064
|
21575
41760
|
57077
57855
|
| G2 |
01845
|
84172
|
01256
|
| G1 |
44980
|
70230
|
17162
|
| ĐB |
287570
|
652680
|
761911
|
| Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 04 | 07 | 00 |
| 1 | 11 | 10, 11, 11 | 11 |
| 2 | 27 | 22, 29 | 20, 22, 25 |
| 3 | 31 | 30 | |
| 4 | 44, 45 | 48 | |
| 5 | 51, 53 | 53, 55, 56, 58 | |
| 6 | 64, 67 | 60, 67 | 62, 63, 68 |
| 7 | 70, 73, 74 | 72, 75 | 74, 77 |
| 8 | 80, 82, 83, 84 | 80, 84 | 80, 89 |
| 9 | 90, 96, 96 | 92, 96, 97 | 99 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại xosoqq.com miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
| Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
| Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
| Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
| Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
| Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
| Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
| Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
| Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
| Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.