XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 14/12/2025

7SN - 6SN - 2SN - 8SN - 10SN - 12SN - 13SN - 3SN
ĐB 56968
G.1 96640
G.2 6337927081
G.3 408103717146946096835983970212
G.4 0600411989102535
G.5 006892284422769769073148
G.6 962614898
G.7 66583176
Đầu Đuôi
0 00, 07
1 10, 10, 12, 14, 19
2 22, 28
3 31, 35, 39
4 40, 46, 48
5 58
6 62, 66, 68, 68
7 71, 76, 79
8 81, 83
9 97, 98
Đầu Đuôi
00, 10, 10, 40 0
31, 71, 81 1
12, 22, 62 2
83 3
14 4
35 5
46, 66, 76 6
07, 97 7
28, 48, 58, 68, 68, 98 8
19, 39, 79 9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 07/12/2025

19SX - 11SX - 9SX - 16SX - 12SX - 7SX - 4SX - 5SX
ĐB 03626
G.1 22150
G.2 3690557384
G.3 238714850278146381658059321798
G.4 2676225786659560
G.5 086232486208631654888331
G.6 377095490
G.7 59713148
Đầu Đuôi
0 02, 05, 08
1 16
2 26
3 31, 31
4 46, 48, 48
5 50, 57, 59
6 60, 62, 65, 65
7 71, 71, 76, 77
8 84, 88
9 90, 93, 95, 98
Đầu Đuôi
50, 60, 90 0
31, 31, 71, 71 1
02, 62 2
93 3
84 4
05, 65, 65, 95 5
16, 26, 46, 76 6
57, 77 7
08, 48, 48, 88, 98 8
59 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 30/11/2025

18RE - 9RE - 16RE - 5RE - 17RE - 8RE - 12RE - 6RE
ĐB 51488
G.1 19762
G.2 8864291647
G.3 307958374968070508604191472218
G.4 2454873646388755
G.5 310689761605812544512723
G.6 363674264
G.7 78902107
Đầu Đuôi
0 05, 06, 07
1 14, 18
2 21, 23, 25
3 36, 38
4 42, 47, 49
5 51, 54, 55
6 60, 62, 63, 64
7 70, 74, 76, 78
8 88
9 90, 95
Đầu Đuôi
60, 70, 90 0
21, 51 1
42, 62 2
23, 63 3
14, 54, 64, 74 4
05, 25, 55, 95 5
06, 36, 76 6
07, 47 7
18, 38, 78, 88 8
49 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 23/11/2025

5RN - 19RN - 10RN - 13RN - 11RN - 18RN - 6RN - 14RN
ĐB 50004
G.1 40744
G.2 6141886961
G.3 390386830886903193755972197712
G.4 8292845212792121
G.5 901558413327668609263646
G.6 059323089
G.7 79632499
Đầu Đuôi
0 03, 04, 08
1 12, 15, 18
2 21, 21, 23, 24, 26, 27
3 38
4 41, 44, 46
5 52, 59
6 61, 63
7 75, 79, 79
8 86, 89
9 92, 99
Đầu Đuôi
0
21, 21, 41, 61 1
12, 52, 92 2
03, 23, 63 3
04, 24, 44 4
15, 75 5
26, 46, 86 6
27 7
08, 18, 38 8
59, 79, 79, 89, 99 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 16/11/2025

5RX - 4RX - 3RX - 14RX - 8RX - 17RX - 6RX - 20RX
ĐB 45721
G.1 66104
G.2 7687969427
G.3 072063752623644983747830853765
G.4 5666264186120283
G.5 040411648073180230131033
G.6 355505000
G.7 29969788
Đầu Đuôi
0 00, 02, 04, 04, 05, 06, 08
1 12, 13
2 21, 26, 27, 29
3 33
4 41, 44
5 55
6 64, 65, 66
7 73, 74, 79
8 83, 88
9 96, 97
Đầu Đuôi
00 0
21, 41 1
02, 12 2
13, 33, 73, 83 3
04, 04, 44, 64, 74 4
05, 55, 65 5
06, 26, 66, 96 6
27, 97 7
08, 88 8
29, 79 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 09/11/2025

9QE - 18QE - 1QE - 12QE - 10QE - 11QE - 14QE - 6QE
ĐB 41879
G.1 25411
G.2 8193690533
G.3 988717277729402306218311409911
G.4 9597744798926328
G.5 318646959088557708843169
G.6 131718588
G.7 62839070
Đầu Đuôi
0 02
1 11, 11, 14, 18
2 21, 28
3 31, 33, 36
4 47
5
6 62, 69
7 70, 71, 77, 77, 79
8 83, 84, 86, 88, 88
9 90, 92, 95, 97
Đầu Đuôi
70, 90 0
11, 11, 21, 31, 71 1
02, 62, 92 2
33, 83 3
14, 84 4
95 5
36, 86 6
47, 77, 77, 97 7
18, 28, 88, 88 8
69, 79 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 02/11/2025

2QN - 15QN - 14QN - 16QN - 8QN - 6QN - 4QN - 5QN
ĐB 36267
G.1 58758
G.2 8793187313
G.3 532215478652122499160757742184
G.4 3972152139111549
G.5 866971699806257584390980
G.6 111332742
G.7 39756292
Đầu Đuôi
0 06
1 11, 11, 13, 16
2 21, 21, 22
3 31, 32, 39, 39
4 42, 49
5 58
6 62, 67, 69, 69
7 72, 75, 75, 77
8 80, 84, 86
9 92
Đầu Đuôi
80 0
11, 11, 21, 21, 31 1
22, 32, 42, 62, 72, 92 2
13 3
84 4
75, 75 5
06, 16, 86 6
67, 77 7
58 8
39, 39, 49, 69, 69 9

XSMB Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Bắc Chủ nhật hàng tuần được phát trực tiếp vào lúc 18:15, xem lại các kết quả XSMB Chủ nhật những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí tại xosoqq.com

Tỉnh mở thưởng SXMB Chủ nhật là xổ số Thái Bình (XSTB)

Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc

Hạng giải Giá trị giải thưởng Số lượng giải thưởng Tổng giá trị giải thưởng
Giải đặc biệt 500.000.000 8 4.000.000.000
Giải phục giải đặc biệt 25.000.000 12 300.000.000
Giải nhất 10.000.000 20 200.000.000
Giải nhì 5.000.000 40 200.000.000
Giải ba 1.000.000 120 120.000.000
Giải tư 400.000 800 320.000.000
Giải năm 200.000 1.200 240.000.000
Giải sáu 100.000 6000 600.000.000
Giải bảy 40.000 80000 3.200.000.000
Giải khuyến khích 40.000 20000 800.000.000

Kết quả theo ngày

Hôm nay
  • Hai
  • Ba
  • Năm
  • Sáu
  • Bảy
  • C.N

Dò kết quả

Nhập bộ số để dò kết quả

Bạn có thể thống kê một hoặc nhiều số:
Ví dụ: 36 hoặc 68, 86

len dau